--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khám phá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khám phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám phá
+ verb
to discover; to find out
sự khám phá
discovery
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
khám phá
:
to discover; to find outsự khám phádiscovery
+
count palatine
:
vị bá tước cầm quyền lớn trong hoàng tộc thuộc phạm vi của mình
+
admired
:
được hâm mộ, ca tụng, khâm phục
+
râm ran
:
RumbleTiếng cười nói râm ranLaughter and conversations rumble
+
fife
:
ống sáo, ống địch, ống tiêu